Có 3 kết quả:

出飯 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ出饭 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ初犯 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to swell on steaming (of hard rice grain)

Từ điển Trung-Anh

to swell on steaming (of hard rice grain)

chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first offender
(2) first offense