Có 3 kết quả:
出飯 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ • 出饭 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ • 初犯 chū fàn ㄔㄨ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swell on steaming (of hard rice grain)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swell on steaming (of hard rice grain)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first offender
(2) first offense
(2) first offense
Bình luận 0